[Aptitude-svn-commit] r3798 - in branches/aptitude-0.3/aptitude: . po

Rubén Porras Campo nahoo-guest at costa.debian.org
Wed Aug 10 08:10:27 UTC 2005


Author: nahoo-guest
Date: Wed Aug 10 08:10:23 2005
New Revision: 3798

Modified:
   branches/aptitude-0.3/aptitude/ChangeLog
   branches/aptitude-0.3/aptitude/po/vi.po
Log:
Update to Vietnamese translation


Modified: branches/aptitude-0.3/aptitude/ChangeLog
==============================================================================
--- branches/aptitude-0.3/aptitude/ChangeLog	(original)
+++ branches/aptitude-0.3/aptitude/ChangeLog	Wed Aug 10 08:10:23 2005
@@ -1,3 +1,7 @@
+2005-08-10  Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>
+
+	* Update to Vietnamese translation. (Closes: #322276)
+	
 2005-08-09  Daniel Burrows  <dburrows at debian.org>
 
 	* src/generic/problemresolver/problemresolver.h:

Modified: branches/aptitude-0.3/aptitude/po/vi.po
==============================================================================
--- branches/aptitude-0.3/aptitude/po/vi.po	(original)
+++ branches/aptitude-0.3/aptitude/po/vi.po	Wed Aug 10 08:10:23 2005
@@ -8,7 +8,7 @@
 "Project-Id-Version: aptitude 0.4.x\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2005-08-07 12:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-07-24 17:34+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-08-10 14:45+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -248,8 +248,8 @@
 "Note: \"%s\", providing the virtual package\n"
 "      \"%s\", is already installed.\n"
 msgstr ""
-"Ghi chú: «%s», nếu gói ảo\n"
-"      «%s», có phải được cài đặt rồi.\n"
+"Ghi chú: « %s », nếu gói ảo\n"
+"      « %s », có phải được cài đặt rồi.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:43
 #, c-format
@@ -257,8 +257,8 @@
 "Note: \"%s\", providing the virtual package\n"
 "      \"%s\", is already going to be installed.\n"
 msgstr ""
-"Ghi chú: «%s», nếu gói ảo\n"
-"      «%s», có phải sẽ được cài đặt.\n"
+"Ghi chú: « %s », nếu gói ảo\n"
+"      « %s », có phải sẽ được cài đặt.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:61
 #, c-format
@@ -266,13 +266,13 @@
 "\"%s\" exists in the package database, but it is not a\n"
 "real package and no package provides it.\n"
 msgstr ""
-"«%s» có phải trong cơ sở dữ liệu gói tin, nhưng mà\n"
+"« %s » có phải trong cơ sở dữ liệu gói tin, nhưng mà\n"
 "nó không phải là gói thật và không có ai bảo quản nó.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:67
 #, c-format
 msgid "\"%s\" is a virtual package provided by:\n"
-msgstr "«%s» là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
+msgstr "« %s » là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:70
 #, c-format
@@ -285,33 +285,33 @@
 "Note: selecting \"%s\" instead of the\n"
 "      virtual package \"%s\"\n"
 msgstr ""
-"Ghi chú: sẽ lựa chọn «%s» thay thế\n"
-"      gói ảo «%s»\n"
+"Ghi chú: sẽ lựa chọn « %s » thay thế\n"
+"      gói ảo « %s »\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:93
 #, c-format
 msgid "%s is already installed at the requested version (%s)\n"
-msgstr "Đã cài đặt «%s» phiên bản (%s) như yêu cầu rồi.\n"
+msgstr "Đã cài đặt « %s » phiên bản (%s) như yêu cầu rồi.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:99
 #, c-format
 msgid "%s is not currently installed, so it will not be reinstalled.\n"
-msgstr "Chưa cài đặt «%s» nên sẽ không cài lại nó.\n"
+msgstr "Chưa cài đặt « %s » nên sẽ không cài lại nó.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:106 src/cmdline/cmdline_action.cc:112
 #, c-format
 msgid "Package %s is not installed, so it will not be removed\n"
-msgstr "Chưa cài đặt gói «%s» nên sẽ không loại bỏ nó.\n"
+msgstr "Chưa cài đặt gói « %s » nên sẽ không loại bỏ nó.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:130
 #, c-format
 msgid "Package %s is not installed, cannot forbid an upgrade\n"
-msgstr "Chưa cài đặt gói «%s» nên không thể cấm cập nhật.\n"
+msgstr "Chưa cài đặt gói « %s » nên không thể cấm cập nhật.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:132
 #, c-format
 msgid "Package %s is not upgradable, cannot forbid an upgrade\n"
-msgstr "Không thể cập nhật gói «%s» nên không thể cấm cập nhật.\n"
+msgstr "Không thể cập nhật gói « %s » nên không thể cấm cập nhật.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:211
 #, c-format
@@ -336,8 +336,8 @@
 "Couldn't find package \"%s\", and more than 40\n"
 "packages contain \"%s\" in their name.\n"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy gói «%s»,\n"
-"và hơn 40 gói có tên chứa «%s».\n"
+"Không tìm thấy gói « %s »,\n"
+"và hơn 40 gói có tên chứa « %s ».\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:281
 #, c-format
@@ -345,13 +345,13 @@
 "Couldn't find package \"%s\".  However, the following\n"
 "packages contain \"%s\" in their name:\n"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy gói «%s».\n"
-"Tuy nhiên, những gói theo đây có tên chứa «%s»:\n"
+"Không tìm thấy gói « %s ».\n"
+"Tuy nhiên, những gói theo đây có tên chứa « %s »:\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:305
 #, c-format
 msgid "Couldn't find any package whose name or description matched \"%s\"\n"
-msgstr "Không tìm thấy gói này có tên hay mô tả khớp với «%s».\n"
+msgstr "Không tìm thấy gói này có tên hay mô tả khớp với « %s ».\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:307
 #, c-format
@@ -359,8 +359,8 @@
 "Couldn't find any package matching \"%s\", and more than 40\n"
 "packages contain \"%s\" in their description.\n"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy gói khớp với «%s»,\n"
-"và hơn 40 gói có mô tả chứa «%s».\n"
+"Không tìm thấy gói khớp với « %s »,\n"
+"và hơn 40 gói có mô tả chứa « %s ».\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:310
 #, c-format
@@ -368,8 +368,8 @@
 "Couldn't find any package matching \"%s\".  However, the following\n"
 "packages contain \"%s\" in their description:\n"
 msgstr ""
-"Không tìm thấy gói khớp với «%s»,\n"
-"Tuy nhiên, những gói theo đây có mô tả chứa «%s».\n"
+"Không tìm thấy gói khớp với « %s »,\n"
+"Tuy nhiên, những gói theo đây có mô tả chứa « %s ».\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_action.cc:437
 #, c-format
@@ -392,7 +392,7 @@
 #: src/cmdline/cmdline_changelog.cc:278
 #, c-format
 msgid "Couldn't find a changelog for %s"
-msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho «%s»."
+msgstr "Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « %s »."
 
 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
 #: src/cmdline/cmdline_clean.cc:52
@@ -419,7 +419,7 @@
 #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:74
 #, c-format
 msgid "Invalid operation %s"
-msgstr "Thao tác không hợp lệ «%s»."
+msgstr "Thao tác không hợp lệ « %s »."
 
 #: src/cmdline/cmdline_do_action.cc:144
 msgid "Unexpected pattern argument following \"keep-all\""
@@ -443,7 +443,7 @@
 #: src/cmdline/cmdline_download.cc:62
 #, c-format
 msgid "Can't find a package named \"%s\""
-msgstr "Không tìm thấy gói có tên «%s»."
+msgstr "Không tìm thấy gói có tên « %s »."
 
 #: src/cmdline/cmdline_download.cc:72
 #, c-format
@@ -606,7 +606,7 @@
 #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:336
 #, c-format
 msgid "To continue, type the phrase \"%s\":\n"
-msgstr "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ «%s»:\n"
+msgstr "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »:\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:375
 #, c-format
@@ -642,12 +642,12 @@
 #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:389
 #, c-format
 msgid "To continue, enter \"%s\"; to abort, enter \"%s\": "
-msgstr "Để tiếp tục thì hãy gõ «%s»; còn để hủy bỏ thì hãy gõ «%s»:"
+msgstr "Để tiếp tục thì hãy gõ « %s »; còn để hủy bỏ thì hãy gõ « %s »:"
 
 #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:400
 #, c-format
 msgid "Unrecognized input.  Enter either \"%s\" or \"%s\".\n"
-msgstr "Không nhận biết dữ liệu gõ. Hãy gõ hoặc «%s» hoặc «%s».\n"
+msgstr "Không nhận biết dữ liệu gõ. Hãy gõ hoặc « %s » hoặc « %s ».\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_prompt.cc:499
 #, c-format
@@ -996,7 +996,7 @@
 #: src/cmdline/cmdline_search.cc:100
 #, c-format
 msgid "iconv of %s failed.\n"
-msgstr "việc iconv «%s» bị lỗi.\n"
+msgstr "việc iconv « %s » bị lỗi.\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_search.cc:116
 #, c-format
@@ -1230,12 +1230,12 @@
 #: src/cmdline/cmdline_util.cc:83
 #, c-format
 msgid "Unable to find an archive \"%s\" for the package \"%s\"\n"
-msgstr "Không tìm thấy kho «%s» cho gói «%s»\n"
+msgstr "Không tìm thấy kho « %s » cho gói « %s »\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_util.cc:93
 #, c-format
 msgid "Unable to find a version \"%s\" for the package \"%s\"\n"
-msgstr "Không tìm thấy phiên bản «%s» cho gói «%s»\n"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho gói « %s »\n"
 
 #: src/cmdline/cmdline_util.cc:99
 #, c-format
@@ -1258,14 +1258,13 @@
 msgstr "KHÔNG CÓ"
 
 #: src/desc_parse.cc:267
-#, fuzzy
 msgid "Tags"
 msgstr "Thẻ"
 
 #: src/download_bar.cc:57 src/download_list.cc:279 src/download_screen.cc:67
 #, c-format
 msgid "Please insert the disc labeled \"%s\" into the drive \"%s\""
-msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn «%s» vào ổ «%s»."
+msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s »."
 
 #: src/download_bar.cc:76 src/generic/acqprogress.cc:63
 msgid "Hit "
@@ -1551,7 +1550,7 @@
 "Media Change: Please insert the disc labeled '%s' in the drive '%s' and "
 "press enter\n"
 msgstr ""
-"Thay đổi phương tiện: hãy nạp đĩa có nhan «%s» vào ổ «%s» và bấm phím "
+"Thay đổi phương tiện: hãy nạp đĩa có nhan « %s » vào ổ « %s » và bấm phím "
 "Enter.\n"
 
 #: src/generic/aptcache.cc:253
@@ -1580,7 +1579,7 @@
 #: src/generic/aptcache.cc:547
 #, c-format
 msgid "Internal buffer overflow on package \"%s\" while writing state file"
-msgstr "Bộ đệm nội bộ bị tràn trên gói «%s» trong khi ghi tâp tin tính trạng."
+msgstr "Bộ đệm nội bộ bị tràn trên gói « %s » trong khi ghi tâp tin tính trạng."
 
 #: src/generic/aptcache.cc:556
 msgid "Couldn't write state file"
@@ -1626,119 +1625,101 @@
 "đọc: nếu bạn thay đổi tính trạng của gói tin nào, các thay đổi sẽ bị mất."
 
 #: src/generic/matchers.cc:587
-#, fuzzy
 msgid "Automatically Installed"
 msgstr "Tự động cài đặt"
 
 #: src/generic/matchers.cc:609 src/generic/matchers.cc:794
-#, fuzzy
 msgid "Broken"
-msgstr "#bị ngắt"
+msgstr "Bị ngắt"
 
 #: src/generic/matchers.cc:792
-#, fuzzy
 msgid "Unchanged"
-msgstr "%s thay đổi"
+msgstr "Chưa đổi"
 
 #: src/generic/matchers.cc:796
 msgid "Remove [unused]"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ (chưa dùng)"
 
 #: src/generic/matchers.cc:798
 msgid "Hold [auto]"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ lại (tự động)"
 
 #: src/generic/matchers.cc:800
-#, fuzzy
 msgid "Install [auto]"
-msgstr "^Cài"
+msgstr "Cài (tự động)"
 
 #: src/generic/matchers.cc:802
-#, fuzzy
 msgid "Remove [auto]"
-msgstr "^Bỏ"
+msgstr "Bỏ (tự động)"
 
 #: src/generic/matchers.cc:804
-#, fuzzy
 msgid "Downgrade"
-msgstr "bị hạ cấp"
+msgstr "Hạ cấp"
 
 #: src/generic/matchers.cc:806
-#, fuzzy
 msgid "Hold"
-msgstr "^Giữ lại"
+msgstr "Giữ lại"
 
 #: src/generic/matchers.cc:808
-#, fuzzy
 msgid "Reinstall"
-msgstr "cài lại"
+msgstr "Cài lại"
 
 #: src/generic/matchers.cc:810
-#, fuzzy
 msgid "Install"
-msgstr "^Cài"
+msgstr "Cài"
 
 #: src/generic/matchers.cc:812
-#, fuzzy
 msgid "Remove"
-msgstr "^Bỏ"
+msgstr "Bỏ"
 
 #: src/generic/matchers.cc:814
-#, fuzzy
 msgid "Upgrade"
-msgstr "cập nhật"
+msgstr "Nâng cấp"
 
 #: src/generic/matchers.cc:834
-#, fuzzy
 msgid "Keep"
-msgstr "^Giữ"
+msgstr "Giữ"
 
 #: src/generic/matchers.cc:856
-#, fuzzy
 msgid "Virtual"
-msgstr "ảo"
+msgstr "Ảo"
 
 #: src/generic/matchers.cc:877
-#, fuzzy
 msgid "Installed"
-msgstr "cài đặt rồi"
+msgstr "Cài rồi"
 
 #: src/generic/matchers.cc:899
-#, fuzzy
 msgid "Essential"
-msgstr "Chủ yếu:"
+msgstr "Chủ yếu"
 
 #: src/generic/matchers.cc:918
 msgid "Config Files Remain"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin cấu hình còn lại"
 
 #: src/generic/matchers.cc:1135
 msgid "Garbage"
-msgstr ""
+msgstr "Rác"
 
 #: src/generic/matchers.cc:1416
-#, fuzzy
 msgid "No reverse dependencies"
-msgstr "Không thể tháo gỡ cách phụ thuộc."
+msgstr "Không có cách phụ thuộc ngược."
 
 #: src/generic/matchers.cc:1482
-#, fuzzy
 msgid "New Package"
-msgstr "Khung ^xem gói mới"
+msgstr "Gói mới"
 
 #: src/generic/matchers.cc:1501
-#, fuzzy
 msgid "Upgradable"
-msgstr "Nhãn ^co thể cập nhật"
+msgstr "Có thể nâng cấp"
 
 #: src/generic/matchers.cc:1625
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unterminated literal string after %s"
-msgstr "Không thể giải mã chuỗi đa byte sau «%ls»."
+msgstr "Có chuỗi nghĩa chữ chưa kết thức sau « %s »."
 
 #: src/generic/matchers.cc:1685
 msgid "Unmatched '('"
-msgstr "Chưa khớp «(»"
+msgstr "Chưa khớp ký tự « ( »."
 
 #: src/generic/matchers.cc:1795 src/generic/matchers.cc:1862
 #, c-format
@@ -1761,9 +1742,8 @@
 msgstr "Không biết kiểu mẫu: %c"
 
 #: src/generic/matchers.cc:1941
-#, fuzzy
 msgid "Can't search for \"\""
-msgstr "Tìm kiếm:"
+msgstr "Không thể tìm kiếm «  »."
 
 #: src/generic/matchers.cc:1969
 msgid "Unexpected empty expression"
@@ -1775,7 +1755,7 @@
 
 #: src/generic/matchers.cc:2031
 msgid "Unexpected ')'"
-msgstr "«)» bất ngờ"
+msgstr "Ký tự « ) » bất ngờ"
 
 #: src/generic/pkg_acqfile.cc:86
 #, c-format
@@ -1803,17 +1783,17 @@
 #: src/generic/pkg_changelog.cc:166 src/view_changelog.cc:101
 #, c-format
 msgid "ChangeLog of %s"
-msgstr "Bản ghi đổi của «%s»."
+msgstr "Bản ghi đổi của « %s »."
 
 #: src/generic/pkg_hier.cc:29 src/generic/pkg_hier.cc:50
 #, c-format
 msgid "Warning: group %s is involved in a cycle"
-msgstr "Cảnh báo: nhóm «%s» bị lặp."
+msgstr "Cảnh báo: nhóm « %s » bị lặp."
 
 #: src/generic/pkg_hier.cc:144
 #, c-format
 msgid "Cannot open package hierarchy file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin cây gói «%s»."
+msgstr "Không thể mở tập tin cây gói « %s »."
 
 #: src/generic/pkg_hier.cc:165
 msgid "Global block encountered after first record, ignoring"
@@ -1844,71 +1824,71 @@
 #: src/load_config.cc:44
 #, c-format
 msgid "Unrecognized color name \"%s\""
-msgstr "Tên màu không nhận ra «%s»."
+msgstr "Tên màu không nhận ra « %s »."
 
 #: src/load_config.cc:71
 #, c-format
 msgid "Unrecognized attribute name \"%s\""
-msgstr "Tên thuộc tính không nhận ra «%s»."
+msgstr "Tên thuộc tính không nhận ra « %s »."
 
 #: src/load_config.cc:109
 #, c-format
 msgid "Invalid entry in style definition group: \"%s\""
-msgstr "Mục nhập không hợp lệ trong nhóm định nghĩa kiểu dạng: «%s»"
+msgstr "Mục nhập không hợp lệ trong nhóm định nghĩa kiểu dạng: « %s »"
 
 #: src/load_config.cc:111
 #, c-format
 msgid "Invalid tagless entry in style definition group: \"%s\""
 msgstr ""
-"Mục nhập không có thẻ không hợp lệ trong nhóm định nghĩa kiểu dạng: «%s»"
+"Mục nhập không có thẻ không hợp lệ trong nhóm định nghĩa kiểu dạng: « %s »"
 
 #: src/load_config.cc:133
 #, c-format
 msgid "Unknown style attribute %s"
-msgstr "Không biểu thuộc tính kiểu dạng: «%s»"
+msgstr "Không biểu thuộc tính kiểu dạng: « %s »"
 
 #: src/load_config.cc:156 src/load_config.cc:158
 #, c-format
 msgid "Invalid entry in keybinding group: \"%s\""
-msgstr "Mục ghi không hợp lệ trong nhóm đóng kết phím: «%s»"
+msgstr "Mục ghi không hợp lệ trong nhóm đóng kết phím: « %s »"
 
 #: src/load_config.cc:173
 #, c-format
 msgid "Ignoring invalid keybinding \"%s\" -> \"%s\""
-msgstr "Bỏ qua điều đóng kết phím «%s» → «%s»"
+msgstr "Bỏ qua điều đóng kết phím « %s » → « %s »"
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:255
 #, c-format
 msgid "Expected policy identifier, got '%c'"
-msgstr ""
+msgstr "Ngờ dấu nhận diện chính sách còn nhận « %c »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:267
 #, c-format
 msgid "Expected ',' or '(', got '%c'"
-msgstr ""
+msgstr "Ngờ dấu phẩy « , » hoặc ngoặc mở « ( » còn nhận « %c »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unknown grouping policy \"%s\""
-msgstr "Không biết ưu tiên %s"
+msgstr "Không biết chính sách nhóm lại « %s »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:281
 #, c-format
 msgid "Terminal policy \"%s\" should be the last policy in the list"
-msgstr ""
+msgstr "Chính sách kết thức « %s » nên là chính sách cuối cùng trong danh sách."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:364
 #, c-format
 msgid "Bad section name '%s' (use 'none', 'topdir', or 'subdir')"
 msgstr ""
-"Tên phần sai «%s» — hãy dùng «none» (không có), «topdir» (thư mục đầu) hay "
-"«subdir» (thư mục con). "
+"Tên phần sai « %s » — hãy dùng « none » (không có), « topdir » (thư mục đầu) hay "
+"« subdir » (thư mục con). "
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:374
 #, c-format
 msgid "Bad passthrough setting '%s' (use 'passthrough' or 'nopassthrough')"
 msgstr ""
-"Cách thiết lập kiểu passthrough (đi qua) sai «%s» — hãy dùng "
+"Cách thiết lập kiểu passthrough (đi qua) sai « %s » — hãy dùng "
 "«passthrough» (cho phép đi qua) hay «nopassthrough» (không cho phép đi qua)."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:379
@@ -1920,14 +1900,13 @@
 msgstr "Chính sách nhóm lại theo trạng thái không chấp nhận đối số."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:441
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to parse pattern at '%s'"
-msgstr "Không mở được «%ls»."
+msgstr "Không thể phân tách mẫu tại « %s »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:446
-#, fuzzy
 msgid "Exactly one filter must be provided as an argument to a filter policy"
-msgstr "Phải cung cấp đúng một tên bộ lọc như là đối số với chính sách bộ lọc."
+msgstr "Phải cung cấp chính xác một bộ lọc là đối số với chính sách bộ lọc."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:465
 msgid "By-mode grouping policies take no arguments"
@@ -1954,33 +1933,30 @@
 msgstr "Chính sách nhóm lại theo tác vụ không chấp nhận đối số."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:554
-#, fuzzy
 msgid "Expected no more than one argument to a tag grouping policy"
-msgstr "Quá nhiều đối số với chính sách nhóm lại theo phần."
+msgstr "Không ngờ hơn một đối số ví chính sách nhóm lại thẻ."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:569
 msgid "Expected '(' after 'pattern'"
-msgstr ""
+msgstr "Ngờ ngoặc mở « ( » sau « mẫu »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:577
 msgid "Missing arguments to 'pattern'"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu đối số với « mẫu »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:598
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Unable to parse pattern after \"%s\""
-msgstr ""
-"Không thể chuyển đổi bộ ký tự trong định dạng trình bày gói tin sau «%ls»."
+msgstr "Không thể phân tách mẫu sau « %s »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:620
 #, c-format
 msgid "Unexpectedly empty tree title after \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề cây rỗng bất ngờ sau « %s »."
 
 #: src/load_grouppolicy.cc:631
-#, fuzzy
 msgid "Unmatched '(' in pattern grouping policy"
-msgstr "Chưa khớp «(» trong mô tả chính sách nhóm lại."
+msgstr "Chưa khớp ngoạc mở « ( » trong chính sách nhóm lại mẫu."
 
 #: src/load_pkgview.cc:58
 msgid "Couldn't parse layout: No column format specified for static item"
@@ -1993,7 +1969,7 @@
 #: src/load_pkgview.cc:112
 #, c-format
 msgid "Couldn't parse layout: unknown view item type \"%s\""
-msgstr "Không thể phân tách bố trí: không biết kiểu mục xem «%s»."
+msgstr "Không thể phân tách bố trí: không biết kiểu mục xem « %s »."
 
 #: src/load_pkgview.cc:119 src/load_pkgview.cc:127
 msgid "Couldn't parse layout: no row number specified"
@@ -2010,7 +1986,7 @@
 #: src/load_pkgview.cc:174 src/load_pkgview.cc:192
 #, c-format
 msgid "Unknown alignment type '%s'"
-msgstr "Không biết kiểu canh lề «%s»."
+msgstr "Không biết kiểu canh lề « %s »."
 
 #: src/load_sortpolicy.cc:36
 msgid "By-name sorting policies take no arguments"
@@ -2035,7 +2011,7 @@
 #: src/load_sortpolicy.cc:164
 #, c-format
 msgid "Invalid sorting policy type '%s'"
-msgstr "Kiểu chính sách sắp xếp không hợp lệ «%s»."
+msgstr "Kiểu chính sách sắp xếp không hợp lệ « %s »."
 
 #: src/main.cc:79
 #, c-format
@@ -2045,7 +2021,7 @@
 #: src/main.cc:88
 #, c-format
 msgid "Can't decode wide-character string after \"%s\""
-msgstr "Không thể giải mã chuỗi ký tự rộng sau «%s»."
+msgstr "Không thể giải mã chuỗi ký tự rộng sau « %s »."
 
 #: src/main.cc:96
 #, c-format
@@ -2359,7 +2335,7 @@
 #: src/main.cc:435
 #, c-format
 msgid "Unknown command \"%s\"\n"
-msgstr "Không biết lệnh «%s».\n"
+msgstr "Không biết lệnh « %s ».\n"
 
 #: src/main.cc:442 src/main.cc:490
 msgid "Internal error: uncaught 'out of solutions' exception.\n"
@@ -2407,12 +2383,12 @@
 #: src/mine/cmine.cc:145 src/mine/cmine.cc:187
 #, c-format
 msgid "Could not open file \"%s\""
-msgstr "Không thể mở tập tin «%s»."
+msgstr "Không thể mở tập tin « %s »."
 
 #: src/mine/cmine.cc:160
 #, c-format
 msgid "Could not load game from %s"
-msgstr "Không thể tải trờ chơi từ «%s»."
+msgstr "Không thể tải trờ chơi từ « %s »."
 
 #: src/mine/cmine.cc:218
 msgid "The board height must be a positive integer"
@@ -3615,33 +3591,35 @@
 "cho một mục đích nào đó."
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1079
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Bad number in format string: %ls"
 msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: «%ls»"
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1088
 #, c-format
 msgid "Match indices must be 1 or greater, not \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "Số mũ khớp phải là số 1 hay nhiều hơn, không phải « %s »."
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1106
 #, c-format
 msgid "Match index %ls is too large; available groups are (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Số mũ khớp « %ls » quá lớn; nhóm sẵn sàng là (%s)."
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1320
 msgid "TAGLESS PACKAGES"
-msgstr ""
+msgstr "GÓI KHÔNG THẺ"
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1321
 msgid ""
 "\n"
 " These packages have not yet been classified in debtags."
 msgstr ""
+"\n"
+"Những gói này chưa được phân loại trong debtags (thẻ Debian)."
 
 #: src/pkg_grouppolicy.cc:1346
 msgid "MISSING TAG"
-msgstr ""
+msgstr "THIẾU THẺ"
 
 #: src/pkg_info_screen.cc:120
 msgid "Compressed size: "
@@ -3658,12 +3636,12 @@
 #: src/pkg_info_screen.cc:132
 #, c-format
 msgid "Package names provided by %s"
-msgstr "Các tên gói do «%s» cung cấp"
+msgstr "Các tên gói do « %s » cung cấp"
 
 #: src/pkg_info_screen.cc:142
 #, c-format
 msgid "Packages which depend on %s"
-msgstr "Các gói phụ thuộc vào «%s»"
+msgstr "Các gói phụ thuộc vào « %s »"
 
 #: src/pkg_info_screen.cc:147
 msgid "Versions"
@@ -3679,13 +3657,13 @@
 "%s is an essential package!%n%nAre you sure you want to remove it?%nType '%"
 "s' if you are."
 msgstr ""
-"• «%s» là một gói tin cần yếu. •%n%nBạn có chắc muốn loại bỏ nó không?%nHãy "
-"gõ «%s» nếu có."
+"• « %s » là một gói tin cần yếu. •%n%nBạn có chắc muốn loại bỏ nó không?%nHãy "
+"gõ « %s » nếu có."
 
 #: src/pkg_item.cc:221 src/pkg_ver_item.cc:641
 #, c-format
 msgid "Information about %s"
-msgstr "Thông tin về «%s»"
+msgstr "Thông tin về « %s »"
 
 #: src/pkg_item.cc:223 src/pkg_ver_item.cc:643
 #, c-format
@@ -3695,17 +3673,17 @@
 #: src/pkg_item.cc:310
 #, c-format
 msgid "Available versions of %s"
-msgstr "Các phiên bản công bố của «%s»"
+msgstr "Các phiên bản công bố của « %s »"
 
 #: src/pkg_item.cc:313
 #, c-format
 msgid "%s versions"
-msgstr "Phiên bản «%s»"
+msgstr "Phiên bản « %s »"
 
 #: src/pkg_item.cc:325 src/pkg_ver_item.cc:671
 #, c-format
 msgid "Dependencies of %s"
-msgstr "Cách phụ thuộc của «%s»"
+msgstr "Cách phụ thuộc của « %s »"
 
 #: src/pkg_item.cc:327 src/pkg_ver_item.cc:673
 #, c-format
@@ -3741,7 +3719,7 @@
 #: src/pkg_item.cc:424
 #, c-format
 msgid "Reconfiguring %s\n"
-msgstr "Đang cấu hình lại «%s»\n"
+msgstr "Đang cấu hình lại « %s »\n"
 
 #: src/pkg_item.cc:451
 msgid "Hierarchy editor"
@@ -4229,7 +4207,7 @@
 "Ran out of time while trying to resolve dependencies (press \"%s\" to try "
 "harder)"
 msgstr ""
-"Hết thời gian khi cố gắng tháo gỡ cách phụ thuộc (hãy bấm «%s» để cố tích "
+"Hết thời gian khi cố gắng tháo gỡ cách phụ thuộc (hãy bấm « %s » để cố tích "
 "cực hơn)."
 
 #: src/ui.cc:1017
@@ -4613,28 +4591,24 @@
 msgstr "Tạo một khung xem gói mặc định mới."
 
 #: src/ui.cc:1579
-#, fuzzy
 msgid "New ^Flat Package List"
-msgstr "Khung ^xem gói mới"
+msgstr "Danh sách gói ^phẳng mới"
 
 #: src/ui.cc:1580
-#, fuzzy
 msgid "Create a new flat package list"
-msgstr "Tạo một khung xem gói mặc định mới."
+msgstr "Tạo một danh sách gói phẳng mới."
 
 #: src/ui.cc:1583
-#, fuzzy
 msgid "New ^Debtags Browser"
-msgstr "Bộ ^duyệt phân loại mới"
+msgstr "Bộ duyệt ^Debtags mới"
 
 #: src/ui.cc:1585
-#, fuzzy
 msgid "Browse packages using Debtags data"
-msgstr "Duyệt các gói theo loại."
+msgstr "Duyệt các gói dùng dữ liệu Debtags."
 
 #: src/ui.cc:1588
 msgid "New Categorical ^Browser"
-msgstr "Bộ ^duyệt phân loại mới"
+msgstr "Bộ duyệt ^phân loại mới"
 
 #: src/ui.cc:1590
 msgid "Browse packages by category"
@@ -4746,32 +4720,31 @@
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:105
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:123
 msgid "Formatting marker with missing format code"
-msgstr "Đang định dạng bộ đánh dấu thiếu mã định dạng"
+msgstr "Đang định dạng bộ đánh dấu thiếu mã định dạng."
 
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:132
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:178
 #, c-format
 msgid "Bad number in format string: '%ls'"
-msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: «%ls»"
+msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: « %ls »."
 
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:160
-#, fuzzy
 msgid "Missing parameter number in format string"
-msgstr "Gặp số sai trong chuỗi định dạng: «%ls»"
+msgstr "Thiếu số tham số trong chuỗi định dạng."
 
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:185
 #, c-format
 msgid "Parameter numbers must be 1 or greater, not %ld"
-msgstr ""
+msgstr "Số tham số phải là 1 hay nhiều hơn, không phải « %ld »."
 
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:211
 #, c-format
 msgid "Unknown formatting code '%lc'"
-msgstr "Không biết mã định dạng: «%lc»"
+msgstr "Không biết mã định dạng: « %lc »"
 
 #: src/vscreen/config/column_definition.cc:261
 msgid "Bad format parameter"
-msgstr ""
+msgstr "Tham số định dạng sai."
 
 #: src/vscreen/config/keybindings.cc:314
 #, c-format
@@ -4780,7 +4753,7 @@
 
 #: src/vscreen/config/keybindings.cc:324
 msgid "Invalid null keybinding"
-msgstr "Tổ hợp phím rỗng không hợp lệ"
+msgstr "Tổ hợp phím rỗng không hợp lệ."
 
 #: src/vscreen/config/keybindings.cc:332
 msgid "Sorry, control modifiers may not be used with unprintable characters"
@@ -4818,296 +4791,3 @@
 #: src/vscreen/vs_tree.cc:793
 msgid "TOP LEVEL"
 msgstr "CẤP ĐẦU"
-
-#~ msgid "Bad filter type '%s' (valid types are: 'missing')"
-#~ msgstr "Kiểu bộ lọc sai «%s» — kiểu hợp lệ là «missing» (thiếu)"
-
-#~ msgid "Version-generating grouping policies must be the tail of a chain"
-#~ msgstr "Chính sách nhóm lại tạo ra phiên bản phải là cuối cùng của dây."
-
-#~ msgid "Dep-generating grouping policies must be the tail of a chain"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chính sách nhóm lại tạo ra cách phụ thuộc phải là cuối cùng của dây."
-
-#~ msgid "Invalid zero-length grouping policy name"
-#~ msgstr "Tên chính sách nhóm lại có độ dài bằng không mà không hợp lệ."
-
-#~ msgid "Invalid grouping policy type '%s'"
-#~ msgstr "Kiểu chính sách nhóm lại không hợp lệ «%s»."
-
-#~ msgid "%sB bytes of disk space will be freed\n"
-#~ msgstr "Sẽ giải phóng thêm %sB chỗ trống trên đĩa.\n"
-
-#~ msgid "Warning: could not lock the cache file.  Opening in read-only mode"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: không thể khóa tập tin nhớ tạm nên mở nó trong chế độ chỉ đọc."
-
-#~ msgid "The number of mines must be a number"
-#~ msgstr "Số mìn phải là con số."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Commands:\n"
-#~ "  y: continue with the installation\n"
-#~ "  n: abort and quit\n"
-#~ "  i: show information about one or more packages;\n"
-#~ "     the package names should follow 'i'\n"
-#~ "  c: show the Debian changelogs of one or more packages;\n"
-#~ "     the package names should follow 'c'\n"
-#~ "  d: toggle display of dependency information\n"
-#~ "  s: toggle display of changes in package sizes\n"
-#~ "  v: toggle display of versions\n"
-#~ "  e: enter the full visual interface\n"
-#~ "\n"
-#~ "  You may also specify modifications to the set of package actions.\n"
-#~ "  To do so, type an action character followed by one or more package "
-#~ "names\n"
-#~ "or patterns.  The action will be applied to all packages. (you may "
-#~ "specify\n"
-#~ "additional actions; each will be applied to all packages that follow it)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Actions:\n"
-#~ "  + : Install\n"
-#~ "  - : Remove\n"
-#~ "  _ : Purge\n"
-#~ "  = : Hold\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lệnh có thể dùng:\n"
-#~ "  y: tiếp tục cài (_Có_)\n"
-#~ "  n: hủy bỏ rồi thoát (_không_)\n"
-#~ "  i: hiển thị _thông tin_ về một hay nhiều gói tin;\n"
-#~ "     các tên gói nên theo 'i'\n"
-#~ "  c: hiển thị bản ghi _thay đổi_ của một hay nhiều gói tin;\n"
-#~ "     các tên gói nên theo 'c'\n"
-#~ "  d: bật tắt hiển thị thông tin về cách _phụ thuộc_\n"
-#~ "  s: bật tắt hiển thị thông tin về cách thay đổi _cỡ_ gói tin\n"
-#~ "  v: bật tắt hiển thị số _phiên bản_\n"
-#~ "  e: _vào_ giao diện trực quan toàn bộ\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn cũng có lẽ ghi rõ cách sửa đổi nhóm hành động về gói tin.\n"
-#~ "Để làm như thế, hãy gõ một chữ hành động (như bên dưới)\n"
-#~ "với một hay nhiều tên gói hay mẫu theo sau.\n"
-#~ "Hành động ấy sẽ áp dụng vào mọi gói trong những gói ấy.\n"
-#~ "Bạn có thể ghi rõ những hành động thêm:\n"
-#~ "mỗi hành động thêm sẽ áp dụng vào mọi gói tin theo sau nó.\n"
-#~ "  \n"
-#~ "Hành động:\n"
-#~ "  + : Cài\n"
-#~ "  - : Loại bỏ\n"
-#~ "  _ : Tẩy\n"
-#~ "  = : Giữ lại\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Some packages had unmet dependencies.  This may mean that you have\n"
-#~ "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
-#~ "distribution that some required packages have not yet been created\n"
-#~ "or been moved out of Incoming.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Một số gói phụ thuộc vào phần mềm chưa cài. Có lẽ có nghĩa là bạn đã yêu "
-#~ "cầu trương hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng sự phân phát bất định "
-#~ "thì chưa có tạo một số gói cần thiết, hoặc chưa di động chúng ra Incoming "
-#~ "(Đến vào).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please insert the following disc into the drive \"%s\":\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy nạp đĩa này vào ổ \"%s\":\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "Need exactly two colors in color definition \"%s\""
-#~ msgstr "Cần thiết đúng hai màu khác trong lời định nghĩa \"%s\"."
-
-#~ msgid "Can't parse foreground \"%s\"of color \"%s\""
-#~ msgstr "Không thể phân tách cảnh gần \"%s\" của màu \"%s\"."
-
-#~ msgid "Can't parse background \"%s\" of color \"%s\""
-#~ msgstr "Không thể phân tách nền \"%s\" của màu \"%s\"."
-
-#~ msgid "Invalid option for interactive mode: -s\n"
-#~ msgstr "Tùy chọn không hợp lê cho chế độ tương tác: -s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Programs for faxmodems and other communications devices\n"
-#~ " Packages in the 'comm' section are used to control modems and other "
-#~ "hardware communications devices. This includes software to control "
-#~ "faxmodems (for instance, PPP for dial-up internet connections and "
-#~ "programs originally written for that purpose (zmodem/kermit), as well as "
-#~ "software to control cellular phones, interface with FidoNet, and run a "
-#~ "BBS."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình cho fax-mô-đem và thiết bị truyền thông khác.\n"
-#~ "Gói trong phần 'comm' (liên lạc) thì được dùng để điều khiển mô-đem và "
-#~ "những thiết bị truyền thông phần cứng khác. Gói loại ấy cũng bao gồm phần "
-#~ "mềm điều khiểm fax-mô-đem (v.d. phần mềm PPP để kết nối bằng quay số, "
-#~ "chương trình dành cho sự kết nối [zmodem, kermit v.v.]), và phần mềm điều "
-#~ "khiển điện thoại di động, giao diện FidoNet, và chạy hệ thộng bảng công "
-#~ "báo (BBS)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Programs which are not free software\n"
-#~ " Packages in the 'non-free' section are not part of Debian.\n"
-#~ " .\n"
-#~ " These packages fail to meet one or more of the requirements of the "
-#~ "Debian Free Software Guidelines (see below) You should read the license "
-#~ "of programs in this section to be sure that you are allowed to use them "
-#~ "in the way you intend.\n"
-#~ " .\n"
-#~ " For more information about what Debian considers to be Free Software, "
-#~ "see http://www.debian.org/social_contract#guidelines"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình không phải là phần mềm tự do\n"
-#~ "Gói trong phần 'non-free' (không phải tự do) không phải thuộc về Debian.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Những gói này không thỏa một hay nhiều tiêu chuẩn của Những Hướng dẫn "
-#~ "Phần mềm Tự do Debian (Debian Free Software Guidelines: xem liên kết bên "
-#~ "dưới). Bạn hay đọc bản quyền của mọi chương trình trong phần này, để chắc "
-#~ "là nó cho phép bạn sử dụng chương trình ấy bằng cách định.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để tìm thông tin thêm về ý kiến Debian về Phần mềm Tự do, hãy xem http://"
-#~ "www.debian.org/social_contract#guidelines."
-
-#~ msgid ""
-#~ "New Packages\n"
-#~ " These packages have been added to Debian since the last time you cleared "
-#~ "the list of \"new\" packages. (choose \"Forget new packages\" from the "
-#~ "Actions menu to empty this list)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gói mới\n"
-#~ "Những gói này đã được thêm vào Debian sau khi bạn xóa danh sách gói \"new"
-#~ "\" (mới) lần trước. Hãy chọn lệnh «Quên các gói mới» từ trình đơn Hành "
-#~ "động để xóa danh sách ấy."
-
-#~ msgid ""
-#~ "%s is an essential package!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Are you sure you want to remove it?\n"
-#~ "Type '%s' if you are."
-#~ msgstr ""
-#~ "%s là một gói chủ yếu.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có chắc muốn loại bỏ nó không?\n"
-#~ "Hãy gõ '%s' nếu có."
-
-#~ msgid "Available versions of "
-#~ msgstr "Các phiên bản công bố của "
-
-#~ msgid ""
-#~ "You are not root and I cannot find any way\n"
-#~ "to become root.  To reconfigure this package,\n"
-#~ "install the menu package, the login package,\n"
-#~ "or run aptitude as root."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn không phải đã đăng nhập như là người chủ (root), và tôi không thể tìm "
-#~ "cách nào bạn có thể trở thành người chủ, Để định cấu hình lại gói này, "
-#~ "hãy cài gói trình đơn, cài gói đăng nhập, hoặc chạy trình aptitude như là "
-#~ "người chủ."
-
-#~ msgid "Information about "
-#~ msgstr "Thông tin về     "
-
-#~ msgid ""
-#~ "Aptitude %s\n"
-#~ "\n"
-#~ "Copyright 2000 Daniel Burrows.\n"
-#~ "\n"
-#~ "aptitude comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY; for details see 'license' in "
-#~ "the\n"
-#~ "Help menu.  This is free software, and you are welcome to redistribute "
-#~ "it\n"
-#~ "under certain conditions; see 'license' for details."
-#~ msgstr ""
-#~ "Aptitude %s\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bản quyền © 2000 Daniel Burrows.\n"
-#~ "\n"
-#~ "aptitude không có bảo đảm gì cả: để tìm chi tiết thì hãy xem lệnh «Bản "
-#~ "quyền» trong trình Trợ giúp. Đây là phần mềm tự do, vì vậy bạn có thể "
-#~ "phân phối lại nó với một số điều kiện nào đó: hãy xem Bản quyền để tìm "
-#~ "chi tiết."
-
-#~ msgid "Some packages were broken and have been fixed"
-#~ msgstr "Một số gói bị ngắt thì đã sửa chúng rồi. :)"
-
-#~ msgid "Some broken packages could not be fixed!"
-#~ msgstr "Không thể sửa một số gói nị ngắt. :("
-
-#~ msgid "Some packages are broken.  Try to fix them?"
-#~ msgstr "Một số gói bị ngắt. Cố sửa chúng không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Installing/removing packages requires administrative privileges, which\n"
-#~ "you currently do not have.  Would you like to change to the root "
-#~ "account?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cài / loai bỏ gói cần thiết quyền quản trị mà bạn hiện thời không có.\n"
-#~ "Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản ngươi chủ không?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No packages will be installed, removed or upgraded.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Some packages could be upgraded, but you have not chosen to upgrade "
-#~ "them.\n"
-#~ "Type \"U\" to prepare an upgrade."
-#~ msgstr ""
-#~ "Sẽ không cài, loại bỏ hay cập nhật gói nào.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Có thể cập nhật một số gói, nhưng mà bạn chưa chọn cập nhật chúng.\n"
-#~ "Hãy phím U để chuẩn bị cập nhật."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Updating the package lists requires administrative privileges, which\n"
-#~ "you currently do not have.  Would you like to change to the root "
-#~ "account?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cập nhật danh sách gói thi cần thiết quyền quản trị, mà bạn hiện thời "
-#~ "không có. Bạn có muốn chuyển đổi sang tài khoản người chủ không?\n"
-
-#~ msgid "Obsolete downloaded package files have been deleted"
-#~ msgstr "Mới xóa bỏ những tập tin gói cũ đã tải về rồi."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Run 'su' to become root; this will restart the program, but your\n"
-#~ "settings will be preserved"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy chạy lệnh 'su' để trở thành người chủ: lệnh này sẽ khởi chạy lại "
-#~ "chương trình này, còn giữ các thiết lập của bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mark the selected package as having been automatically installed;\n"
-#~ "it will automatically be removed if no other packages depend on it"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu gói đã chọn như là đã cài tự động;\n"
-#~ "nó sẽ bi loại bỏ tự động nếu không có gói khác phụ thuộc vào nó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mark the selected package as having been manually installed;\n"
-#~ "it will not be removed unless you manually remove it"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu gói đã chọn như là đã cài thủ công;\n"
-#~ "sẽ không loại bỏ nó trừ khi bạn tự loại bỏ nó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Forbid the candidate version of the selected package from being "
-#~ "installed;\n"
-#~ "newer versions of the package will be installed as usual"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cấm cài phiên bản ứng cử của gói đã chọn;\n"
-#~ "sẽ tiếp tục cài phiên bản mới hơn."
-
-#~ msgid "^ChangeLog"
-#~ msgstr "^Bản ghi đổi"
-
-#~ msgid "View the important changes made in each version of the program"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xem những thay đổi quan trọng thuộc về mỗi phiên bản chương trình mới."
-
-#~ msgid ""
-#~ "%C%BWARNING%b: untrusted versions of the following packages will be "
-#~ "installed!%n%nUntrusted packages could %Bcompromise your system's security"
-#~ "%b.  You should only proceed with the installation if you are certain "
-#~ "that this is what you want to do.%n%n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%C%BCẢNH BÁO%b: sẽ cài đặt phiên bản không đáng tin của những gói theo "
-#~ "đây.%n%nGói không đáng tin có thể %Bhại thậm bảo mật của hệ thống bạn%b. "
-#~ "Bạn nên tiếp tục cài đặt chỉ nếu có chắc muốn làm như thế thôi.%n%n"



More information about the Aptitude-svn-commit mailing list