[Pkg-samba-maint] r1073 - in trunk: . po

Christian Perrier bubulle at costa.debian.org
Tue May 30 13:20:46 UTC 2006


Author: bubulle
Date: 2006-05-30 13:20:37 +0000 (Tue, 30 May 2006)
New Revision: 1073

Modified:
   trunk/changelog
   trunk/po/vi.po
Log:
Vietnamese translation updated

Modified: trunk/changelog
===================================================================
--- trunk/changelog	2006-05-30 07:13:23 UTC (rev 1072)
+++ trunk/changelog	2006-05-30 13:20:37 UTC (rev 1073)
@@ -9,6 +9,7 @@
   * Updated Russian. Closes: #369375
   * Updated Czech. Closes: #369408
   * Updated Japanese. Closes: #369457
+  * Updated Vietnamese.
 
   [ Christian Perrier ]
   * New upstream release. Fixes the following Debian bugs:

Modified: trunk/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/po/vi.po	2006-05-30 07:13:23 UTC (rev 1072)
+++ trunk/po/vi.po	2006-05-30 13:20:37 UTC (rev 1073)
@@ -1,54 +1,52 @@
-# Vietnamese translation for samba.
-# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
+# Vietnamese translation for Samba.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2006.
 # 
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: samba 3.0.14a-6\n"
+"Project-Id-Version: samba 3.0.23rc1-1\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2006-05-29 07:59+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-07-12 16:17+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-05-30 22:26+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6a2\n"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:3
 msgid "Character Set for Unix filesystem"
-msgstr "Bộ ký tự cho hệ thống tập tin Unix"
+msgstr "Bộ ký tự cho hệ thống tập tin UNIX"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:3
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The \"character set\" option is currently configured in smb.conf.  In Samba "
 "3.0, this option is replaced by a new option, \"unix charset\". Please "
 "specify the character set you wish to use for this new option, which "
 "controls how Samba interprets filenames on the file system."
 msgstr ""
-"Hiện thời bạn có cấu hình một «character set» (bộ ký tự) trong tập tin «smb."
-"conf». Trong Samba phiên bản 3.0, tùy chọn này được thay thế bằng một tùy "
-"chọn mới, «unix charset» (bộ ký tự Unix: 'charset' là viết tắt cho "
-"'character set'). Bạn hãy ghi rõ bộ ký tự nào bạn muốn sử dụng cho tùy chọn "
-"mới này, mà điều khiển cách Samba giải thích tên tập tin trong hệ thống tập "
-"tin này."
+"Tùy chọn « character set » (bộ ký tự) hiện thời được cấu hình trong tập tin "
+"« smb.conf ». Trong Samba phiên bản 3.0, tùy chọn này bị thay thế bằng một "
+"tùy chọn mới, « unix charset » (bộ ký tự UNIX: 'charset' là viết tắt cho "
+"'character set'). Bạn hãy xác định bộ ký tự nào bạn muốn sử dụng cho tùy "
+"chọn mới này, mà điều khiển cách Samba giải thích tên tập tin trong hệ thống "
+"tập tin này."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:13
 msgid "Character Set for DOS clients"
-msgstr "Bộ ký tự cho trình khách DOS"
+msgstr "Bộ ký tự cho ứng dụng khách DOS"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:13
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The \"client code page\" option is currently configured in smb.conf.  In "
 "Samba 3.0, this option is replaced by the option \"dos charset\".  Please "
@@ -56,27 +54,26 @@
 "cases, the default chosen for you will be sufficient.  Note that this option "
 "is not needed to support Windows clients, it is only for DOS clients."
 msgstr ""
-"Hiện thời bạn có lập một «client code page» (trang mã khách) trong tập tin "
-"«smb.conf». Trong Samba phiên bản 3.0, tùy chọn này được thay thế bằng tùy "
-"chọn «dos charset» (bộ ký tự DOS). Bạn hãy ghi rõ bộ ký tự nào bạn muốn sử "
-"dụng cho tùy chọn mới này. Trong phần lớn trường hợp, giá trị mặc định là "
-"đúng. Hãy ghi chú rằng không cần thiết tùy chọn này để hỗ trợ trình khách "
-"Windows: chỉ trình khách DOS cần thiết nó. Nếu bạn bỏ rỗng tùy chọn này thì "
-"sẽ không sửa đổi tập tin «smb.conf» của bạn."
+"Tùy chọn « client code page » (trang mã khách) hiện thời được cấu hình trong "
+"tập tin « smb.conf ». Trong Samba phiên bản 3.0, tùy chọn này bị thay thế "
+"bằng tùy chọn « dos charset » (bộ ký tự DOS). Bạn hãy xác định bộ ký tự nào "
+"bạn muốn sử dụng cho tùy chọn mới này. Trong phần lớn trường hợp, giá trị "
+"mặc định là đúng. Hãy ghi chú rằng không cần thiết tùy chọn này để hỗ trợ "
+"ứng dụng khách Windows: chỉ ứng dụng khách DOS cần thiết nó thôi."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:13
-#, fuzzy
 msgid "If you leave this option blank, the smb.conf file will not be changed."
 msgstr ""
-"Nếu bạn bỏ rỗng tùy chọn này thì sẽ không sửa đổi tập tin «smb.conf» của bạn."
+"Nếu bạn bỏ rỗng tùy chọn này tập tin cấu hình « smb.conf » sẽ không được "
+"thay đổi."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:25
 msgid "Modify smb.conf to use WINS settings from DHCP?"
-msgstr "Sửa đổi «smb.conf» để dùng thiết lập WINS từ DHCP không?"
+msgstr "Sửa đổi <smb.conf> để dùng thiết lập WINS từ DHCP không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -88,31 +85,29 @@
 "to your smb.conf file so that DHCP-provided WINS settings will automatically "
 "be read from /etc/samba/dhcp.conf."
 msgstr ""
-"Nếu máy tính bạn gọi thông tin địa chỉ IP từ một trình phục vụ DHCP trên "
-"mạng, trình phục vụ DHCP có lẽ cũng có khả năng cung cấp thông tin về trình "
-"phục vụ WINS («NetBIOS name servers») có trên mạng. Dịch vụ này cần thiết "
-"bạn thay đổi tập tin «smb.conf» mình để cho phép thiết lập WINS do DHCP cung "
-"cấp sẽ tự động được đọc từ tập tin «/etc/samba/dhcp.conf»."
+"Nếu máy tính của bạn lấy thông tin địa chỉ IP từ một trình phục vụ DHCP nằm "
+"trên mạng, trình phục vụ DHCP có lẽ cũng có khả năng cung cấp thông tin về "
+"trình phục vụ WINS (« NetBIOS name servers ») cũng nằm trên mạng. Dịch vụ "
+"này cần thiết bạn sửa đổi tập tin « smb.conf » của mình để cho phép thiết "
+"lập WINS do DHCP cung cấp sẽ được đọc tự động từ tập tin </etc/samba/dhcp."
+"conf>."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:25
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The dhcp3-client package must be installed to take advantage of this feature."
-msgstr "Để nhớ dịp tính năng này, bạn cần phải cài đặt gói tin «dhcp3-client»."
+msgstr "Để nhớ dịp tính năng này, bạn cần phải cài đặt gói « dhcp3-client »."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:38
-#, fuzzy
 msgid "Configure smb.conf automatically?"
-msgstr "Cấu hình «smb.conf» bằng debconf không?"
+msgstr "Cấu hình tự động tập tin « smb.conf » không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:38
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The rest of the configuration of Samba deals with questions that affect "
 "parameters in /etc/samba/smb.conf, which is the file used to configure the "
@@ -121,90 +116,78 @@
 "automated configuration process and require you to edit your smb.conf by "
 "hand to get it working again."
 msgstr ""
-"Những phần còn lại của cấu hình Samba đề cập câu hỏi về tham số trong tập "
-"tin «/etc/samba/smb.conf», tập tin được dùng để cấu hình chương trình Samba "
-"(nmbd và smbd). Tập tin «smb.conf» hiện thời của bạn chứa một dòng "
-"«include» (gồm) hay một tùy chọn theo nhiều dòng, mà có thể gây ra lỗi trong "
-"trình debconf nên bạn sẽ phải tự sửa đổi tập tin «smb.conf» mình để hoạt hóa "
-"lại nó."
+"Phần còn lại của cấu hình Samba đề cập các câu hỏi về tham số trong tập tin "
+"</etc/samba/smb.conf>, tập tin được dùng để cấu hình các chương trình Samba "
+"(nmbd và smbd). Tập tin « smb.conf » hiện thời chứa một dòng « include "
+"» (gồm) hay một tùy chọn chiếm nhiều dòng, mà có thể gây ra lỗi trong tiến "
+"trình cấu hình tự động thì cần thiết bạn tự sửa đổi tập tin « smb.conf » "
+"mình để kích hoạt lại nó."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:38
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If you do not choose this option, you will have to handle any configuration "
 "changes yourself, and will not be able to take advantage of periodic "
 "configuration enhancements."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không sử dụng debconf để cấu hình tập tin «smb.conf», bạn sẽ phải tự "
-"quản lý sự thay đổi cấu hình nào, và sẽ không thể nhớ dịp cấu hình tăng "
-"cường định kỳ. Vì vậy, khuyến khích bạn sử dụng debconf nếu có thể."
+"Nếu bạn không bật tùy chọn này, bạn sẽ phải tự quản lý thay đổi cấu hình "
+"nào, và sẽ không thể nhớ dịp sự tăng cường cấu hình định kỳ."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:52
-#, fuzzy
 msgid "Workgroup/Domain Name:"
-msgstr "Tên nhóm làm việc hay tên miền?"
+msgstr "Tên nhóm làm việc/miền:"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:52
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Please specify the workgroup this server will appear to be in when queried "
 "by clients. Note that this parameter also controls the Domain name used with "
 "the security=domain setting."
 msgstr ""
-"Tùy chọn này điều khiển nhóm làm việc (workgroup) nào hình như trình phục vụ "
-"bạn có trong, khi trình khách yêu cầu. Hãy ghi chú rằng tham số này cũng "
-"điều khiển tên miền được dùng với thiết lập «security=domain» (bảo mật = "
-"miền)."
+"Hãy xác định nhóm làm việc nơi có vẻ nằm trình phục vụ này, khi ứng dụng "
+"khách yêu cầu. Hãy ghi chú rằng tham số này cũng điều khiển tên Miền được "
+"dùng với thiết lập « security=domain » (bảo mật = miền)."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:60
 msgid "Use password encryption?"
-msgstr "Mật mã hóa mật khẩu không?"
+msgstr "Sử dụng khả năng mật mã hoá mật khẩu không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:60
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Most Windows clients communicate with SMB servers using encrypted passwords. "
 "If you want to use clear text passwords you will need to change a parameter "
 "in your Windows registry."
 msgstr ""
-"Trình khách Windows mới hơn có liên lạc với trình phục vụ SMB dùng mật khẩu "
-"mật mã. Nếu bạn có muốn sử dụng mật khẩu «chữ rõ» (chữ thô, không có mật mã) "
-"thì bạn sẽ cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng ký (registry) Windows "
-"mình. Khuyến khích bạn sử dụng mật khẩu mật mã. Nếu bạn làm như thế, hãy "
-"kiểm tra xem có một tập tin «/etc/samba/smbpasswd» hợp lệ, và bạn đã lập mật "
-"khẩu trong nó cho mỗi người dùng có dùng lệnh «smbpasswd»."
+"Phần lớn ứng dụng khách Windows liên lạc với trình phục vụ SMB bằng mật khẩu "
+"đã mật mã. Nếu bạn có muốn sử dụng mật khẩu « chữ rõ » (chữ thô, không có "
+"mật mã), bạn sẽ cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng ký (registry) "
+"Windows của mình."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:60
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Choosing this option is highly recommended. If you do, make sure you have a "
 "valid /etc/samba/smbpasswd file and that you set passwords in there for each "
 "user using the smbpasswd command."
 msgstr ""
-"Trình khách Windows mới hơn có liên lạc với trình phục vụ SMB dùng mật khẩu "
-"mật mã. Nếu bạn có muốn sử dụng mật khẩu «chữ rõ» (chữ thô, không có mật mã) "
-"thì bạn sẽ cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng ký (registry) Windows "
-"mình. Khuyến khích bạn sử dụng mật khẩu mật mã. Nếu bạn làm như thế, hãy "
-"kiểm tra xem có một tập tin «/etc/samba/smbpasswd» hợp lệ, và bạn đã lập mật "
-"khẩu trong nó cho mỗi người dùng có dùng lệnh «smbpasswd»."
+"Rất khuyên bạn bật tùy chọn này. Nếu có, hãy chắc là bạn có tập tin </etc/"
+"samba/smbpasswd> hợp lệ và bạn đặt mật khẩu trong nó cho mỗi người dùng bằng "
+"lênh « smbpasswd »."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba.templates:4
 msgid "Create samba password database, /var/lib/samba/passdb.tdb?"
-msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu mật khẩu samba «/var/lib/samba/passdb.tdb» không?"
+msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu mật khẩu samba </var/lib/samba/passdb.tdb> không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -214,26 +197,24 @@
 "be configured to use encrypted passwords.  This requires user passwords to "
 "be stored in a file separate from /etc/passwd."
 msgstr ""
+"Để tương thích với các giá trị mặc định trong phần lớn phiên bản Windows, "
+"phần mềm Samba phải được cấu hình để sử dụng mật khẩu đã mật mã. Việc này "
+"cần thiết các mật khẩu người dùng được cất giữ trong tập tin khác với </etc/"
+"passwd>."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba.templates:4
-#, fuzzy
 msgid ""
 "This file can be created automatically, but the passwords must be added "
 "manually (by running smbpasswd) and be kept up-to-date in the future.  If "
 "you do not create it, you will have to reconfigure samba (and probably your "
 "client machines) to use plaintext passwords."
 msgstr ""
-"Để tương thích với những giá trị mặc định trong phần lớn phiên bản Windows, "
-"trình Samba phải có cấu hình dùng mật khẩu mật mã. Làm như thế cần thiết các "
-"mật khẩu người dùng được lưu vào một tập tin khác với «/etc/passwd». Có thể "
-"tự động tạo tập tin riêng này, nhưng mà phải tự thêm mật khẩu (bạn hay người "
-"dùng thêm) bằng cách chạy lệnh «smbpasswd», và bạn phải định bảo quản nó cập "
-"nhật. Nếu bạn không tạo tập tin này thì bạn sẽ phải cấu hình lại trình samba "
-"(rất có thể cùng với các máy khách) để dùng mật khẩu chữ thô. Hãy xem tập "
-"tin «/usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/ENCRYPTION.html» từ gói tin «samba-"
-"doc» để tìm chi tiết."
+"Tập tin này có thể được tạo tự động, còn các mật khẩu phải được thêm thủ "
+"công (bằng cách chạy lệnh « smbpasswd ») và được cập nhật trong tương lai. "
+"Nếu bạn không tạo nó, bạn sẽ phải cấu hình lại phần mềm samba (rất có thể là "
+"cũng các máy khách) để sử dụng mật khẩu chữ thô."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -242,60 +223,56 @@
 "See /usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/ENCRYPTION.html from the samba-doc "
 "package for more details."
 msgstr ""
+"Xem tài liệu </usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/ENCRYPTION.html> từ gói "
+"samba-doc để tìm chi tiết."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../samba.templates:19
-#, fuzzy
 msgid "Samba's log files moved"
-msgstr "Tập tin bản ghi Samba đã di chuyển rồi."
+msgstr "Các tập tin bản ghi Samba đã di chuyển"
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../samba.templates:19
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The log files for both Samba daemons (nmbd and smbd) are now stored in /var/"
 "log/samba/. The names of the files are log.nmbd and log.smbd, for nmbd and "
 "smbd respectively."
 msgstr ""
-"Từ gói tin thứ nhất của Samba phiên bản 2.2 cho Debian, những tập tin bản "
-"ghi cho cả hai trình nền Samba (nmbd và smbd) được lưu vào «/var/log/"
-"samba/». Tên của tập tin này là «log.nmbd» và «log.smbd» cho trình nmdb và "
-"trình smbd riêng từng cái."
+"Các tập tin bản ghi của cả hai trình nền Samba (nmbd và smbd) lúc này được "
+"cất giữ trong </var/log/samba/>. Hai tập tin bản ghi đó có tên <log.nmbd> và "
+"<log.smbd>, cho trình nền nmbd và smbd riêng từng cái."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../samba.templates:19
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The old log files from /var/log/ will automatically be moved to the new "
 "location."
 msgstr ""
-"Các tập tin bản ghi cũ đã trong «/var/log/» sẽ được di chuyển sang vị trí "
-"mới cho bạn dùng."
+"Các tập tin bản ghi cũ đã nằm trong </var/log/> sẽ được di chuyển sang vị "
+"trí mới."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../samba.templates:29
-#, fuzzy
 msgid "Running nmbd from inetd no longer supported"
-msgstr "Không còn hỗ trợ lại chạy trình nmbd từ inetd."
+msgstr "Không còn hỗ trợ lại khả năng chạy trình nền nmbd từ inetd."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../samba.templates:29
-#, fuzzy
 msgid ""
 "This system was previously configured to start nmbd and smbd from inetd. In "
 "recent Samba versions, nmbd cannot be started from inetd. If you have "
 "modified your /etc/init.d/samba startup script, you may need to adjust it "
 "now so that nmbd will start."
 msgstr ""
-"Trước này, hệ thống bạn được cấu hình để khởi chạy trình nền nmbd và smbd từ "
-"inetd. Từ phiên bản 2.999+3.0.alpha20-4, nmbd sẽ không còn được khởi chạy "
-"lại từ inetd. Nếu bạn đã sửa đổi tập lệnh khởi chạy «/etc/init.d/samba» thì "
-"có lẽ bạn muốn tự điều chỉnh nó, để khởi chạy nmbd trong trường hợp mới này."
+"Lúc trước, hệ thống này được cấu hình để khởi chạy trình nền nmbd và smbd từ "
+"inetd. Trong các phiên bản Samba gần đây, không thể khởi chạy nmbd từ inetd. "
+"Nếu bạn đã sửa đổi tập lệnh khởi chạy </etc/init.d/samba> của mình, có lẽ "
+"bạn cần phải điều chỉnh nó để mà nmbd sẽ khởi chạy được."
 
 #. Type: select
 #. Choices
@@ -307,7 +284,7 @@
 #. Description
 #: ../samba.templates:39
 msgid "Samba run method:"
-msgstr ""
+msgstr "Cách chạy Samba:"
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -316,15 +293,16 @@
 "The Samba daemon smbd can run as a normal daemon or from inetd. Running as a "
 "daemon is the recommended approach."
 msgstr ""
-"Trình nền (dæmon) Samba smbd có thể chạy với tư cách trình nền bình thường, "
-"hoặc từ inetd. Khuyên bạn chạy nó là trình nền."
+"Trình nền Samba smbd có thể chạy với tư cách trình nền chuẩn, hoặc từ inetd. "
+"Khuyên bạn chạy nó là trình nền."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba.templates:46
 msgid "Move /etc/samba/smbpasswd to /var/lib/samba/passdb.tdb?"
 msgstr ""
-"Di chuyển «/etc/samba/smbpasswd» sang «/var/lib/samba/passdb.tdb» không?"
+"Di chuyển tập tin </etc/samba/smbpasswd> sang </var/lib/samba/passdb.tdb> "
+"không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -333,40 +311,39 @@
 "Samba 3.0 introduced a more complete SAM database interface which supersedes "
 "the /etc/samba/smbpasswd file."
 msgstr ""
+"Phần mềm Samba phiên bản 3.0 đã giới thiệu giao diện cơ sở dữ liệu SAM hoàn "
+"toàn hơn mà thay thế tập tin </etc/samba/smbpasswd>."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba.templates:46
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Please confirm whether you would like the existing smbpasswd file to be "
 "automatically migrated to /var/lib/samba/passdb.tdb.  Do not choose this "
 "option if you plan to use another pdb backend (e.g., LDAP) instead."
 msgstr ""
-"Samba phiên bản 3.0 giới thiệu một giao diện cơ sở dữ liệu SAM mới hơn, hoàn "
-"thành hơn mà thay thế tập tin «/etc/samba/smbpasswd». Bạn có muốn trình này "
-"di chuyển tập tin «smbpasswd» đã có sang «/var/lib/samba/passdb.tdb» không? "
-"Nếu bạn định sử dụng hậu phương «pdb» khác (v.d. LDAP) thì bạn nên trả lời "
-"Không (no) tại đây."
+"Hãy xác nhận nếu bạn muốn tập tin mật khẩu <smbpasswd> tồn tại được nâng cấp "
+"tự động sang </var/lib/samba/passdb.tdb>. Đừng bật tùy chọn này nếu bạn định "
+"sử dụng một hậu phương PBD khác (v.d. LDAP) thay thế."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../swat.templates:3
 msgid "Configuration file rewritten by SWAT"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin cấu hình bị ghi lại bởi SWAT"
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../swat.templates:3
-#, fuzzy
 msgid ""
 "SWAT will rewrite the smb.conf file. It will rearrange the entries and "
 "delete all comments, include= and copy= options. If you use a carefully "
 "crafted smb.conf, you should probably avoid using SWAT."
 msgstr ""
-"SWAT sẽ ghi lại tập tin «smb.conf» của bạn. Nó sẽ sắp xếp lại các mục nhập, "
-"và xóa bỏ mọi chú thích và tùy chon «include=» và «copy=». Nếu bạn không "
-"muốn mất tập tin «smb.conf» mình thì hãy lưu trữ nó, hoặc không sử dụng SWAT."
+"SWAT sẽ ghi lại tập tin <smb.conf>. Nó sẽ sắp xếp lại các mục nhập nằm trong "
+"nó, và xóa bỏ mọi chú thích và tùy chon bao gồm «nclude= » và sao chép « "
+"copy= ». Nếu bạn sử dụng tập tin <smb.conf> riêng, rất có thể là bạn nên "
+"tránh sử dụng SWAT."
 
 #~ msgid "How do you want to run Samba?"
 #~ msgstr "Bạn có muốn chạy Samba như thế nào?"




More information about the Pkg-samba-maint mailing list