[Pkg-samba-maint] r2583 - in trunk/samba/debian: . po

vorlon at alioth.debian.org vorlon at alioth.debian.org
Mon Feb 16 02:07:59 UTC 2009


tags 515235 pending
thanks

Author: vorlon
Date: 2009-02-16 02:07:58 +0000 (Mon, 16 Feb 2009)
New Revision: 2583

Modified:
   trunk/samba/debian/changelog
   trunk/samba/debian/po/vi.po
Log:
Vietnamese updated.  Closes: #515235.

Modified: trunk/samba/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/samba/debian/changelog	2009-02-15 20:29:25 UTC (rev 2582)
+++ trunk/samba/debian/changelog	2009-02-16 02:07:58 UTC (rev 2583)
@@ -1,7 +1,11 @@
 samba (2:3.3.0-3) UNRELEASED; urgency=low
 
+  [ Steve Langasek ]
   * Re-add smb.conf fixes that were dropped in the 3.3.0 merge to unstable.
 
+  [ Debconf translations ]
+  * Vietnamese updated.  Closes: #515235.
+
  -- Steve Langasek <vorlon at debian.org>  Sun, 15 Feb 2009 12:28:51 -0800
 
 samba (2:3.3.0-2) unstable; urgency=low

Modified: trunk/samba/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/samba/debian/po/vi.po	2009-02-15 20:29:25 UTC (rev 2582)
+++ trunk/samba/debian/po/vi.po	2009-02-16 02:07:58 UTC (rev 2583)
@@ -1,26 +1,26 @@
 # Vietnamese translation for Samba.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2007.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2009.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: samba 3.0.23rc1-1\n"
+"Project-Id-Version: samba 3.2\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: samba at packages.debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2009-01-02 12:18-0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-06-01 15:32+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-02-15 15:57+1030\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN at googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:1001
 msgid "Modify smb.conf to use WINS settings from DHCP?"
-msgstr "Sửa đổi <smb.conf> để dùng thiết lập WINS từ DHCP không?"
+msgstr "Sửa đổi « smb.conf » để dùng thiết lập WINS từ DHCP ?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -36,7 +36,7 @@
 "trên mạng, trình phục vụ DHCP có lẽ cũng có khả năng cung cấp thông tin về "
 "trình phục vụ WINS (« NetBIOS name servers ») cũng nằm trên mạng. Dịch vụ này "
 "cần thiết bạn sửa đổi tập tin « smb.conf » của mình để cho phép thiết lập "
-"WINS do DHCP cung cấp sẽ được đọc tự động từ tập tin </etc/samba/dhcp.conf>."
+"WINS do DHCP cung cấp sẽ được đọc tự động từ tập tin « /etc/samba/dhcp.conf »."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -49,7 +49,7 @@
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:2001
 msgid "Configure smb.conf automatically?"
-msgstr "Cấu hình tự động tập tin « smb.conf » không?"
+msgstr "Tự động cấu hình « smb.conf » ?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -63,7 +63,7 @@
 "hand to get it working again."
 msgstr ""
 "Phần còn lại của cấu hình Samba đề cập các câu hỏi về tham số trong tập tin "
-"</etc/samba/smb.conf>, tập tin được dùng để cấu hình các chương trình Samba "
+"« /etc/samba/smb.conf », tập tin được dùng để cấu hình các chương trình Samba "
 "(nmbd và smbd). Tập tin « smb.conf » hiện thời chứa một dòng « include » (gồm) "
 "hay một tùy chọn chiếm nhiều dòng, mà có thể gây ra lỗi trong tiến trình cấu "
 "hình tự động thì cần thiết bạn tự sửa đổi tập tin « smb.conf » mình để kích "
@@ -77,80 +77,67 @@
 "changes yourself, and will not be able to take advantage of periodic "
 "configuration enhancements."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không bật tùy chọn này, bạn sẽ phải tự quản lý thay đổi cấu hình "
-"nào, và sẽ không thể nhớ dịp sự tăng cường cấu hình định kỳ."
+"Không bật tùy chọn này thì bạn cần phải tự quản lý thay đổi cấu hình nào, và "
+"không thể nhớ dịp sự tăng cường cấu hình định kỳ."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:3001
 msgid "Workgroup/Domain Name:"
-msgstr "Tên nhóm làm việc/miền:"
+msgstr "Tên Nhóm làm việc/Miền:"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:3001
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Please specify the workgroup you want this server to appear to be in when "
-#| "queried by clients. Note that this parameter also controls the domain "
-#| "name used with the security=domain setting."
 msgid ""
 "Please specify the workgroup for this system.  This setting controls which "
 "workgroup the system will appear in when used as a server, the default "
 "workgroup to be used when browsing with various frontends, and the domain "
 "name used with the \"security=domain\" setting."
 msgstr ""
-"Hãy xác định nhóm làm việc nơi có vẻ nằm trình phục vụ này, khi ứng dụng "
-"khách yêu cầu. Ghi chú rằng tham số này cũng điều khiển tên miền được dùng "
-"với thiết lập « security=domain » (bảo mật=miền)."
+"Hãy xác định nhóm làm việc cho hệ thống này. Thiết lập này điều khiển nhóm "
+"làm việc trong đó hệ thống sẽ xuất hiện khi dùng làm trình phục vụ (nhóm làm "
+"việc mặc định được dùng khi duyệt qua giao diện) và tên miền được dùng với "
+"thiết lập « security=domain » (bảo mật=miền)."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:4001
 msgid "Use password encryption?"
-msgstr "Sử dụng khả năng mật mã hoá mật khẩu không?"
+msgstr "Gửi mật khẩu mật mã ?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:4001
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "All recent Windows clients communicate with SMB servers using encrypted "
-#| "passwords. If you want to use clear text passwords you will need to "
-#| "change a parameter in your Windows registry."
 msgid ""
 "All recent Windows clients communicate with SMB/CIFS servers using encrypted "
 "passwords. If you want to use clear text passwords you will need to change a "
 "parameter in your Windows registry."
 msgstr ""
-"Mọi ứng dụng khách Windows gần đây liên lạc với trình phục vụ SMB bằng mật "
-"khẩu đã mật mã. Nếu bạn có muốn sử dụng mật khẩu « chữ rõ » (chữ thô, không "
-"có mật mã), bạn sẽ cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng ký (registry) "
+"Mọi ứng dụng khách Windows gần đây đều liên lạc với trình phục vụ SMB/CIFS "
+"dùng mật khẩu đã mật mã. Vẫn muốn sử dụng mật khẩu « nhập thô » (không có mật "
+"mã) thì bạn cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng ký (registry) "
 "Windows của mình."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba-common.templates:4001
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Enabling this option is highly recommended. If you do, make sure you have "
-#| "a valid /etc/samba/smbpasswd file and that you set passwords in there for "
-#| "each user using the smbpasswd command."
 msgid ""
 "Enabling this option is highly recommended as support for plain text "
 "passwords is no longer maintained in Microsoft Windows products. If you do, "
 "make sure you have a valid /etc/samba/smbpasswd file and that you set "
 "passwords in there for each user using the smbpasswd command."
 msgstr ""
-"Rất khuyên bạn bật tùy chọn này. Nếu có, hãy chắc là bạn có tập tin </etc/"
-"samba/smbpasswd> hợp lệ và bạn cũng đặt mật khẩu trong nó cho mỗi người dùng "
-"bằng lênh « smbpasswd »."
+"Rất khuyên bạn bật tùy chọn này, vì hỗ trợ mật khẩu nhập thô không còn được "
+"duy trì lại trong sản phẩm MS Windows. Cũng hãy kiểm tra lại có một tập tin "
+"« /etc/samba/smbpasswd » đúng, và đặt trong nó một mật khẩu cho mỗi người "
+"dùng sẽ sử dụng lệnh smbpasswd."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../samba.templates:1001
 msgid "Create samba password database, /var/lib/samba/passdb.tdb?"
-msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu mật khẩu samba </var/lib/samba/passdb.tdb> không?"
+msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu mật khẩu samba « /var/lib/samba/passdb.tdb » ?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -162,11 +149,12 @@
 "automatically, but the passwords must be added manually by running smbpasswd "
 "and be kept up-to-date in the future."
 msgstr ""
-"Để tương thích với các giá trị mặc định trong phần lớn phiên bản Windows, "
-"phần mềm Samba phải được cấu hình để sử dụng mật khẩu đã mật mã. Việc này "
-"cần thiết các mật khẩu người dùng được cất giữ trong tập tin khác với </etc/"
-"passwd>. Tập tin này có thể được tạo tự động, còn mật khẩu phải được tự thêm "
-"bằng cách chạy « smbpaswd»; cũng cần phải cứ cập nhật nó trong tương lai."
+"Để tương thích với các giá trị mặc định trong hậu hết các phiên bản Windows, "
+"phần mềm Samba phải được cấu hình để sử dụng mật khẩu đã mật mã. Cấu hình "
+"này cần thiết các mật khẩu người dùng được cất giữ trong một tập tin khác "
+"với « /etc/passwd ». Tập tin này có thể được tự động tạo, còn những mật khẩu "
+"phải được thêm thủ công bằng cách chạy smbpaswd; cũng cần phải cứ cập nhật "
+"chúng trong tương lai."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -175,8 +163,8 @@
 "If you do not create it, you will have to reconfigure Samba (and probably "
 "your client machines) to use plaintext passwords."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không tạo nó, bạn sẽ phải cấu hình lại Samba (rất có thể là cũng các "
-"máy khách) để sử dụng mật khẩu nhập thô."
+"Không tạo tập tin đó thì bạn cần phải cấu hình lại Samba (rất có thể là cũng "
+"cần cấu hình lại mọi máy khách) để sử dụng mật khẩu nhập thô."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -185,8 +173,8 @@
 "See /usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/Samba3-Developers-Guide/pwencrypt.html "
 "from the samba-doc package for more details."
 msgstr ""
-"Xem tài liệu </usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/Samba3-Developers-Guide/"
-"pwencrypt.html> từ gói samba-doc để tìm chi tiết."
+"Để tìm chi tiết, xem tài liệu « /usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/Samba3-"
+"Developers-Guide/pwencrypt.html » từ gói tài liệu samba-doc."
 
 #. Type: select
 #. Choices
@@ -204,7 +192,7 @@
 #. Description
 #: ../samba.templates:2002
 msgid "How do you want to run Samba?"
-msgstr "Bạn có muốn chạy Samba như thế nào?"
+msgstr "Muốn chạy Samba như thế nào?"
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -213,44 +201,5 @@
 "The Samba daemon smbd can run as a normal daemon or from inetd. Running as a "
 "daemon is the recommended approach."
 msgstr ""
-"Trình nền Samba smbd có thể chạy với tư cách trình nền chuẩn, hoặc từ inetd. "
-"Khuyên bạn chạy nó là trình nền."
-
-#~ msgid "Chaining passdb backends is not supported"
-#~ msgstr "Không hỗ trợ khả năng xích lại các hậu phương mật khẩu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Beginning with version 3.0.23, samba no longer supports chaining multiple "
-#~ "backends in the \"passdb backend\" parameter.  It appears that your smb."
-#~ "conf file contains a passdb backend parameter consisting of a list of "
-#~ "backends.  The new version of samba will not work until you correct this."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bắt đầu trong phiên bản 3.0.23, trình samba không còn hỗ trợ lại khả năng "
-#~ "xích lại nhiều hậu phương trong tham số « passdb backend ». Có vẻ là tập "
-#~ "tin cấu hình « smb.conf » của bạn vẫn còn chứa một tham số « passdb backend "
-#~ "» làm danh sách các hậu phương. Phiên bản samba mới sẽ chỉ hoạt động được "
-#~ "sau khi bạn sửa chữa trường hợp này."
-
-#~ msgid "Move /etc/samba/smbpasswd to /var/lib/samba/passdb.tdb?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Di chuyển tập tin </etc/samba/smbpasswd> sang </var/lib/samba/passdb.tdb> "
-#~ "không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Samba 3.0 introduced a more complete SAM database interface which "
-#~ "supersedes the /etc/samba/smbpasswd file."
-#~ msgstr ""
-#~ "Phần mềm Samba phiên bản 3.0 đã giới thiệu giao diện cơ sở dữ liệu SAM "
-#~ "hoàn toàn hơn mà thay thế tập tin </etc/samba/smbpasswd>."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please confirm whether you would like the existing smbpasswd file to be "
-#~ "automatically migrated to /var/lib/samba/passdb.tdb.  Do not choose this "
-#~ "option if you plan to use another pdb backend (e.g., LDAP) instead."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy xác nhận nếu bạn muốn tập tin mật khẩu <smbpasswd> tồn tại được nâng "
-#~ "cấp tự động sang </var/lib/samba/passdb.tdb>. Đừng bật tùy chọn này nếu "
-#~ "bạn định sử dụng một hậu phương PBD khác (v.d. LDAP) thay thế."
-
-#~ msgid "daemons, inetd"
-#~ msgstr "trình nền, inetd"
+"Trình nền Samba smbd có khả năng chạy làm một trình nền tiêu chuẩn, hoặc từ "
+"inetd. Phương pháp khuyến khích là chạy làm trình nền."




More information about the Pkg-samba-maint mailing list